Từ điển Thiều Chửu
堵 - đổ
① Cái tường ngăn, tường một trượng gọi là bản, năm bản gọi là đổ. ||② Yên đổ 安堵 yên vững. ||③ Phòng đổ 防堵 ngăn ngừa.

Từ điển Trần Văn Chánh
堵 - đổ
① Lấp kín, chắn, chặn, đóng lại, cúp, khóa: 把窟窿堵上 Lấp kín cái lỗ; 你堵着門叫別人怎麼走哇? Anh chắn ngang cửa người ta làm sao qua được? 捨身堵槍眼 Xả thân lấp lỗ châu mai; 防堵 Ngăn ngừa; ② Tức thở, khó thở: 胸口堵得慌 Tức ngực cảm thấy khó chịu; ③ Tường ngăn; ④ Tường một trượng là bản, tường năm bản là đổ; ⑤ Bức: 一堵墻 Một bức tường; ⑥ [Dư] (Họ) Đổ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
堵 - đổ
Bức tường thấp — Ngăn trở.


阿堵 - a đổ || 安堵 - an đổ ||